Có 2 kết quả:

訓獸術 xùn shòu shù ㄒㄩㄣˋ ㄕㄡˋ ㄕㄨˋ训兽术 xùn shòu shù ㄒㄩㄣˋ ㄕㄡˋ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) animal training
(2) taming wild beast (e.g. lion-taming)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) animal training
(2) taming wild beast (e.g. lion-taming)

Bình luận 0